Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 22-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 13:06 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,368.00 303.00 | 16,636.00 471.00 | 17,270.00 472.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,123 419.37 | 18,306 502.44 | 18,892 432.18 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,060 1.00 | 28,060 -99.00 | 28,883 -220.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.20 3,433.20 | 3,467.88 5.13 | 3,579.38 -2.46 |
Euro | EUR | 26,546 375.33 | 26,814 573.47 | 27,999 439.61 |
Bảng Anh | GBP | 31,886 243.00 | 31,936 193.00 | 32,896 76.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,130.00 -61.00 | 3,130.00 -71.00 | 3,332.00 -18.00 |
Yên Nhật | JPY | 152.56 -4.72 | 156.90 -2.38 | 163.54 -3.33 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.49 1.38 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,310.00 703.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 2,369.00 | 2,479.00 2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,358 -239.00 | 18,458 -189.00 | 19,188 -94.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -699.64 | 680.00 -29.64 | 0.00 -761.11 |
Đô la Mỹ | USD | 25,251 51.00 | 25,251 41.00 | 25,468 -44.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.